Bu lông hóa chất có mấy loại kích thước? Bảng so sánh chi tiết từng loại
Trong thi công kết cấu thép, xây dựng công nghiệp hay lắp đặt máy móc hạng nặng, bu lông hóa chất luôn được xem là giải pháp liên kết có độ bền và an toàn vượt trội. Tuy nhiên, bu lông hóa chất có mấy loại kích thước và nên chọn loại nào phù hợp với nhu cầu thực tế lại là câu hỏi khiến nhiều kỹ sư, chủ thầu băn khoăn. Mỗi loại bu lông sẽ có đường kính ren, chiều dài và tải trọng chịu lực khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả liên kết và tuổi thọ công trình.
Trong bài viết này, Bulong Thọ An sẽ giúp bạn phân loại các kích thước bu lông hóa chất phổ biến nhất hiện nay, kèm bảng so sánh chi tiết từng loại về thông số kỹ thuật, khả năng chịu lực và ứng dụng thực tế. Qua đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với hạng mục thi công, đảm bảo an toàn – tiết kiệm – đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Các kích thước bu lông hóa chất phổ biến
Trong thi công kết cấu thép, hạ tầng kỹ thuật và cơ khí công nghiệp, bu lông hóa chất (Chemical Anchor Bolt) được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu tải trọng, chiều sâu khoan và độ bám dính trong từng loại vật liệu nền. Thông thường, các kích thước phổ biến nhất hiện nay bao gồm M8, M10, M12, M16, M20 và M24, tương ứng với đường kính ren từ 8 – 24mm và chiều dài từ 80 – 300mm.
Bu lông hóa chất M8 – M10: Phù hợp cho tải trọng nhẹ
Các loại bu lông hóa chất M8 và M10 thường được sử dụng trong hạng mục lắp đặt lan can, giá đỡ, khung treo thiết bị điện, hệ thống ống dẫn. Với kích thước nhỏ gọn, chúng có khả năng chịu tải tĩnh và tải động vừa phải, dễ thi công trong không gian hẹp. Loại này thường kết hợp cùng keo hóa chất Hilti, Fischer hoặc Ramset, giúp tăng cường độ bám dính trong bê tông và đảm bảo an toàn trong môi trường rung động nhẹ.
Bu lông hóa chất M12 – M16: Độ bền cao, ứng dụng đa dạng
Đây là nhóm kích thước bu lông hóa chất phổ thông nhất trong thực tế thi công. Với đường kính ren lớn hơn, khả năng chịu lực kéo và cắt cao, bu lông M12 và M16 được ứng dụng trong kết cấu thép nhà xưởng, cầu thang, khung giàn mái, hệ thống giá đỡ máy móc nặng. Khi kết hợp cùng ống nhựa lưới (ống siêu âm) và keo gốc epoxy hoặc vinylester, bu lông tạo nên liên kết bền chắc, ổn định trong thời gian dài.
Bu lông hóa chất M20 – M24: Dành cho công trình chịu tải trọng lớn
Những bu lông hóa chất kích thước M20, M24 được dùng chủ yếu trong công trình kết cấu đặc biệt như nhà công nghiệp, bể chứa, cầu cống, hoặc móng máy công nghiệp nặng. Với đường kính lớn, chiều sâu khoan trên 200mm, loại bu lông này đảm bảo khả năng chịu tải trọng động cao, chống nới lỏng và giữ ổn định cấu trúc trong điều kiện rung chấn mạnh.

Cách lựa chọn kích thước bu lông hóa chất phù hợp
Để lựa chọn đúng kích thước bu lông hóa chất, cần căn cứ vào tải trọng thiết kế, loại vật liệu nền (bê tông, gạch, đá tự nhiên), chiều sâu neo và loại keo hóa chất sử dụng. Các đơn vị thi công chuyên nghiệp như Bulong Thọ An luôn khuyến nghị kiểm tra thông số kỹ thuật của từng mã sản phẩm trước khi lắp đặt, nhằm đảm bảo độ bám dính tối ưu và độ an toàn cao nhất cho công trình.
>>>> Xem thêm bài viết chi tiết : Bu lông hóa chất M12, M16, M20,.... các loại, báo giá chi tiết nhất
Hướng dẫn chọn bu lông hóa chất có kích thước phù hợp
Việc lựa chọn bu lông hóa chất có kích thước phù hợp là yếu tố then chốt giúp đảm bảo khả năng chịu lực, độ an toàn và độ bền liên kết của công trình. Tùy vào từng điều kiện thi công, loại vật liệu nền (bê tông, gạch, đá tự nhiên) và tải trọng thiết kế, mỗi loại bu lông hóa chất (chemical anchor bolt) sẽ có đường kính và chiều dài khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lựa chọn đúng kích thước, đảm bảo hiệu suất liên kết và độ ổn định lâu dài.
1. Dựa vào tải trọng và mục đích sử dụng
Trước khi chọn kích thước bu lông, cần xác định mục đích sử dụng và mức tải trọng mà bu lông cần chịu.
Với hạng mục nhẹ như giá đỡ ống, lan can, khung treo thiết bị, bạn có thể chọn bu lông hóa chất M8 – M10, có chiều dài từ 80 – 120mm.
Với công trình trung bình như khung thép nhà xưởng, thang máng cáp, dầm treo, nên dùng bu lông M12 – M16, chịu được tải trọng và dao động lớn.
Với công trình chịu tải trọng cao như móng máy, cầu cống, hệ thống kết cấu thép đặc biệt, kích thước M20 – M24 sẽ mang lại độ bám dính và ổn định kết cấu vượt trội.
2. Căn cứ vào loại vật liệu nền
Mỗi vật liệu nền sẽ có đặc tính khác nhau về độ cứng, độ rỗng và khả năng bám dính.
Với bê tông đặc hoặc bê tông cường độ cao, có thể dùng bu lông hóa chất M10 – M24 kết hợp keo epoxy hoặc keo vinylester để tăng độ bám chặt.
Với gạch rỗng hoặc bê tông nhẹ, nên sử dụng bu lông nhỏ hơn (M8 – M12) cùng ống lưới chuyên dụng, giúp phân tán lực và tránh nứt vỡ.
Với đá tự nhiên hoặc vật liệu đặc biệt, cần tham khảo bảng tải trọng từ nhà sản xuất để chọn kích thước và loại keo phù hợp (Hilti, Fischer, Ramset…).

3. Tham khảo thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn thi công
Kích thước bu lông hóa chất không chỉ phụ thuộc vào yêu cầu chịu lực mà còn liên quan đến chiều sâu khoan, đường kính lỗ khoan và loại keo neo.
Chiều sâu khoan tiêu chuẩn thường bằng 10–12 lần đường kính bu lông (ví dụ: bu lông M12 cần khoan sâu khoảng 120–150mm).
Khoảng cách giữa các bu lông và khoảng cách đến mép bê tông cũng cần tuân theo tiêu chuẩn ETA, ASTM hoặc DIN, tránh nứt vỡ bê tông khi chịu tải.
Luôn đọc kỹ hướng dẫn từ nhà sản xuất và sử dụng dụng cụ bơm keo chuyên dụng để đạt độ bám dính tối đa.
Một số sai lầm khi chọn kích thước bu lông hóa chất
Trong thi công lắp đặt kết cấu thép, hệ thống cơ điện hoặc cố định máy móc nặng, việc chọn kích thước bu lông hóa chất (chemical anchor bolt) không chính xác có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như giảm khả năng chịu lực, nứt bê tông hoặc hư hại kết cấu. Dưới đây là những sai lầm phổ biến nhất khi lựa chọn bu lông hóa chất, mà các kỹ sư và đơn vị thi công cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.
1. Chọn bu lông quá nhỏ so với tải trọng công trình
Một trong những lỗi phổ biến nhất là chọn bu lông hóa chất có kích thước nhỏ hơn yêu cầu tải trọng thực tế. Khi đường kính hoặc chiều dài bu lông không đủ, liên kết sẽ không đạt lực bám dính tối ưu, dẫn đến hiện tượng tuột neo hoặc nứt bê tông trong quá trình chịu tải.
Ví dụ: nếu công trình yêu cầu bu lông M16 chịu tải 2 tấn, nhưng chỉ dùng bu lông M10, khả năng chịu kéo và chịu cắt sẽ giảm tới 40–60%. Vì vậy, việc xác định tải trọng thiết kế và đối chiếu với bảng thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất (Hilti, Fischer, Ramset...) là bước bắt buộc trước khi chọn kích thước.
2. Không tính đến loại vật liệu nền khi chọn kích thước
Mỗi loại vật liệu nền như bê tông đặc, gạch rỗng, bê tông nhẹ hoặc đá tự nhiên đều có đặc tính cơ học khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước bu lông cần dùng.
Với bê tông cứng, có thể dùng bu lông lớn hơn (M16 – M24) để tăng độ neo.
Với gạch rỗng hoặc bê tông nhẹ, chỉ nên dùng bu lông nhỏ (M8 – M12) kết hợp ống lưới chuyên dụng để tránh phá vỡ kết cấu.
Không ít đơn vị thi công áp dụng sai kích thước giữa các loại nền, khiến lực dính keo không đạt chuẩn ETA hoặc ASTM, làm giảm tuổi thọ công trình.

3. Bỏ qua tiêu chuẩn chiều sâu khoan và lượng keo hóa chất
Chiều sâu khoan và lượng keo hóa chất sử dụng có mối quan hệ chặt chẽ với kích thước bu lông. Rất nhiều trường hợp khoan lỗ quá nông hoặc bơm keo không đủ, dẫn đến liên kết yếu, bu lông dễ bị lỏng hoặc trượt khỏi lỗ neo.
Theo khuyến cáo kỹ thuật, chiều sâu khoan nên đạt 10–12 lần đường kính bu lông, và keo hóa chất cần phủ đầy 2/3 lỗ khoan trước khi cấy bu lông. Ngoài ra, thời gian đông kết của keo (đặc biệt với sản phẩm gốc epoxy hoặc vinylester) cũng cần tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
Báo giá bu lông hóa chất theo kích thước
Giá bu lông hóa chất (Chemical Anchor Bolt) phụ thuộc vào kích thước, vật liệu chế tạo, thương hiệu keo hóa chất đi kèm và số lượng đặt hàng thực tế. Trên thị trường hiện nay, giá bu lông hóa chất dao động từ khoảng 7.000đ/chiếc, áp dụng cho các dòng bu lông M8 – M10 thông dụng. Với các loại có đường kính lớn hơn như M12, M16, M20 hoặc M24, mức giá sẽ tăng tương ứng theo chiều dài, tiêu chuẩn ren (ren thô, ren mịn) và vật liệu thép sử dụng (thép mạ kẽm, inox 304, inox 316).
Thông thường, bu lông hóa chất đi kèm ống lưới và keo epoxy hoặc vinylester sẽ được báo giá theo bộ, giúp tối ưu chi phí lắp đặt cho công trình. Ngoài ra, mức chiết khấu giá sỉ cũng được áp dụng cho các đơn vị thi công hoặc đại lý phân phối số lượng lớn.
💡 Ví dụ minh họa:
Bu lông M8 – M10: giá từ 7.000 – 10.000đ/chiếc
Bu lông M12 – M16: giá từ 12.000 – 18.000đ/chiếc
Bu lông M20 – M24: giá từ 20.000 – 35.000đ/chiếc (Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, loại keo hóa chất sử dụng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể)
Để nhận được báo giá bu lông hóa chất chính xác nhất cho từng kích thước, tải trọng và tiêu chuẩn kỹ thuật công trình, vui lòng liên hệ trực tiếp: 📞 Bulong Thọ An – Hotline: 0982.466.596 – 0982.831.985 Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, báo giá minh bạch, hỗ trợ lựa chọn đúng loại bu lông và keo neo hóa chất phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Last updated