mua bulong Inox 201 số lượng lớn tại Hà Nội giá tốt

Bạn đang cần mua bulong Inox 201 số lượng lớn tại Hà Nội với mức giá cạnh tranh và chất lượng đảm bảo? Trong các công trình xây dựng, cơ khí hay lắp đặt thiết bị, việc lựa chọn đúng loại bulong không chỉ đảm bảo độ bền kết cấu mà còn giúp tối ưu chi phí dài hạn. Bulong Inox 201 là dòng sản phẩm phổ biến nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tương đối tốt và giá thành hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp bulong Inox 201 giá tốt tại Hà Nội, Bulong Thọ An là lựa chọn uy tín, chuyên cung cấp sỉ số lượng lớn cho các công trình và xưởng sản xuất với cam kết chất lượng và giao hàng nhanh chóng.

Báo giá bu lông Inox 201 tại Hà Nội mới nhất

Hiện nay, giá bu lông Inox 201 tại Hà Nội đang dao động từ 1.000đ/chiếc, tùy thuộc vào kích thước (M6, M8, M10…), độ dài, tiêu chuẩn ren (ren thô, ren mịn) và số lượng đặt mua. Đây là mức giá hợp lý cho một sản phẩm có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng, lắp đặt cơ khí nhẹ.

Tại Bulong Thọ An – đơn vị chuyên cung cấp bu lông Inox 201 chính hãng giá sỉ, chúng tôi cam kết báo giá minh bạch, cạnh tranh và cập nhật theo biến động thực tế của thị trường. Để nhận báo giá bu lông Inox 201 số lượng lớn chính xác và ưu đãi nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ qua:

📞 Hotline: 0982.83.1985 – 0982.466.596 🏢 Địa chỉ kho hàng: 201/15/1277 Giải Phóng, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội

Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại bu lông Inox 201, đáp ứng các tiêu chuẩn DIN, JIS, ASTM, phù hợp cho các nhà thầu, kỹ sư cơ khí và đại lý phân phối tại miền Bắc. Ngoài ra, đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng tư vấn lựa chọn chủng loại phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng công trình, giúp khách hàng tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng.

👉 Gợi ý: Quý khách nên đặt hàng số lượng lớn để được hưởng chiết khấu cao, miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội và hỗ trợ xuất hóa đơn đầy đủ nếu cần.

Các loại bulong Inox 201 phổ biến tại Hà Nội

Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí dân dụng tại Hà Nội, bulong Inox 201 đang là lựa chọn ưu tiên nhờ đặc tính chống gỉ tương đối tốt, độ bền cao và giá thành cạnh tranh. Tùy theo nhu cầu lắp đặt và ứng dụng cụ thể, dưới đây là ba dòng sản phẩm bulong Inox 201 thông dụng nhất hiện nay được sử dụng rộng rãi tại các công trình:

Bulong neo Inox 201

Bulong neo Inox 201 (còn gọi là bu lông móng, bulong chân cột) thường được sử dụng để liên kết kết cấu thép với nền bê tông. Nhờ khả năng chịu lực kéo và lực cắt tốt, loại bulong này đảm bảo liên kết chắc chắn cho hệ thống nhà xưởng, khung nhà thép tiền chế hoặc trụ cột cơ khí. Inox 201 tuy không chống gỉ tốt như Inox 304 nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả trong điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt, đặc biệt phù hợp với các công trình trong nhà hoặc vùng khí hậu khô ráo.

Tắc kê nở Inox 201

Tắc kê nở Inox 201 là loại bu lông nở dùng để cố định kết cấu hoặc thiết bị lên bê tông, tường gạch, hoặc bề mặt đá cứng. Với ưu điểm dễ lắp đặt, khả năng chịu tải tốt và chống rỉ sét tương đối, tắc kê nở Inox 201 là lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả cho các ứng dụng dân dụng như lắp đặt lan can, khung kệ, hộp điện, và các thiết bị nội thất.

Sản phẩm được thiết kế với phần đuôi nở tự động giãn nở khi siết ren, tạo ra liên kết chắc chắn. Bulong Thọ An cung cấp đa dạng size từ M6 – M16, đủ dùng cho hầu hết nhu cầu lắp đặt hiện nay.

Bulong lục giác chìm Inox 201

Bu lông lục giác chìm Inox 201 (socket head cap screw) là loại bu lông chuyên dùng trong cơ khí chính xác, ngành lắp ráp máy móc hoặc sản phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế đầu chìm và lục giác trong, bulong giúp tiết kiệm không gian, tránh vướng khi lắp đặt ở vị trí hẹp, đồng thời tạo vẻ chuyên nghiệp cho sản phẩm.

Inox 201 vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu về độ cứng, độ bền kéo và hạn chế ăn mòn trong môi trường trong nhà. Các loại kích cỡ phổ biến bao gồm M4, M6, M8 với nhiều độ dài khác nhau.

Ứng dụng của bulong Inox 201 tại Hà Nội

Với ưu điểm về giá thành hợp lý, khả năng chống ăn mòn khá tốt và độ bền chịu lực vừa phải, bulong Inox 201 đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực dân dụng và công nghiệp tại Hà Nội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình không yêu cầu môi trường quá khắc nghiệt, nhưng vẫn cần đảm bảo sự chắc chắn, ổn định và thẩm mỹ.

Dưới đây là một số ứng dụng thực tế phổ biến của bu lông Inox 201 tại thị trường Hà Nội:

Ứng dụng trong lắp đặt nội thất, dân dụng

Tại các công trình dân dụng như nhà ở, căn hộ, showroom, bu lông Inox 201 thường được sử dụng để lắp đặt khung kệ, bản lề, cửa kính, tay vịn cầu thang, lan can inox… với yêu cầu về thẩm mỹ và khả năng chống gỉ trong điều kiện trong nhà. Nhờ đặc tính sáng bóng, dễ lau chùi, và đủ cứng cáp trong môi trường khô, đây là dòng sản phẩm lý tưởng thay thế bulong mạ kẽm hoặc bu lông thép đen.

Ứng dụng trong lắp dựng khung thép nhẹ và kết cấu phụ trợ

Trong ngành xây dựng và lắp dựng nhà xưởng nhẹ tại Hà Nội, bulong Inox 201 được dùng để liên kết các kết cấu phụ như thanh chống giằng, khung máng cáp, tấm panel vách ngăn, hoặc dùng để bắt vít các hệ khung đỡ mái tôn. Đây là môi trường không quá ẩm ướt, không tiếp xúc trực tiếp hóa chất, nên Inox 201 hoàn toàn đáp ứng tốt cả về cơ học lẫn chi phí đầu tư ban đầu.

Ứng dụng trong thiết bị điện – điện lạnh và lắp ráp cơ khí

Bulong Inox 201 cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành điện dân dụng, điện công nghiệp, lắp ráp máy móc nhỏ, máy cơ khí dạng module, nhờ khả năng chịu nhiệt tương đối, không dẫn điện và giữ form ren ổn định khi hoạt động lâu dài. Đặc biệt, các loại bulong lục giác chìm, bu lông đầu tròn, bu lông ren suốt bằng Inox 201 rất được ưa chuộng nhờ dễ tháo lắp và thay thế trong quá trình bảo trì.

Kinh nghiệm chọn mua bu lông Inox 201 chất lượng tại Hà Nội

Với sự đa dạng về nguồn cung và mẫu mã trên thị trường, việc chọn mua bu lông Inox 201 chất lượng tại Hà Nội đòi hỏi người mua phải có những hiểu biết nhất định để tránh hàng kém chất lượng, sai thông số kỹ thuật hoặc không phù hợp mục đích sử dụng. Dưới đây là một số kinh nghiệm quan trọng giúp chủ công trình, kỹ sư cơ khí, nhà thầu xây dựng đưa ra quyết định đúng đắn khi tìm kiếm đối tác cung cấp bu lông uy tín tại khu vực Hà Nội.

Kiểm tra vật liệu Inox 201 chính xác qua ngoại quan và thông số kỹ thuật

Một trong những yếu tố đầu tiên cần chú ý là xác định đúng chủng loại Inox 201 thay vì nhầm lẫn với Inox 430 hay các loại thép mạ thường. Inox 201 có màu sáng nhẹ, không quá bóng như Inox 304 nhưng cũng không xỉn như thép thường. Ngoài ra, vật liệu này không hút nam châm mạnh, có thể thử nhanh bằng nam châm cầm tay.

Khi mua hàng, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ vật liệu (CO)phiếu kiểm định cơ lý (CQ) đi kèm – đặc biệt khi mua bu lông phục vụ các công trình kỹ thuật hoặc sản xuất hàng xuất khẩu. Bu lông đạt tiêu chuẩn DIN, JIS hay ASTM cũng là một chỉ dấu quan trọng về chất lượng.

Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, giá cả minh bạch và tư vấn kỹ thuật tốt

Tại Hà Nội, có nhiều đơn vị phân phối bu lông, nhưng không phải nơi nào cũng đảm bảo chất lượng đồng đều, xuất xứ rõ ràng và báo giá minh bạch. Việc hợp tác với đơn vị có kinh nghiệm lâu năm như Bulong Thọ An sẽ giúp khách hàng yên tâm về chất lượng sản phẩm và tiến độ giao hàng.

Một nhà cung cấp uy tín không chỉ có kho hàng phong phú, sẵn sàng đáp ứng số lượng lớn, mà còn hỗ trợ tư vấn chọn loại bu lông Inox 201 phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, từ bulong neo, tắc kê nở, đến bulong lục giác chìm. Đặc biệt, khi mua số lượng lớn, khách hàng còn được hưởng mức giá chiết khấu, hỗ trợ giao hàng nội thành và cung cấp hóa đơn VAT đầy đủ.

Tổng quan về bulong Inox 201

Bulong Inox 201 là một trong những loại bu lông inox được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ sự cân bằng tốt giữa giá thành, chất lượng cơ họctính thẩm mỹ. Loại bulong này được sản xuất từ thép không gỉ Inox 201, thuộc dòng Austenitic, thích hợp cho các ứng dụng trong điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt, điển hình như các công trình dân dụng, nội thất, lắp đặt thiết bị cơ khí nhẹ.

Thành phần của bulong Inox 201

Thành phần chính của thép Inox 201 bao gồm:

  • Cr (Chromium): ~16–18% – đóng vai trò tạo lớp màng oxit chống ăn mòn.

  • Ni (Niken): ~3.5–5.5% – thấp hơn so với Inox 304 nên khả năng chống gỉ kém hơn.

  • Mn (Mangan): ~5.5–7.5% – được sử dụng thay thế một phần Niken để giảm giá thành.

  • Fe (Sắt): chiếm phần lớn khối lượng hợp kim.

  • Một lượng nhỏ các nguyên tố như Nitơ, CarbonSilic.

Chính thành phần này giúp bulong Inox 201độ cứng tốt, khả năng gia công cơ khí cao, và giữ được độ sáng bề mặt tương đối, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu kháng ăn mòn quá cao.

Ưu điểm nổi bật và nhược điểm của bu lông Inox 201

✅ Ưu điểm:

  • Giá thành thấp hơn nhiều so với Inox 304 hoặc Inox 316 – phù hợp với các công trình quy mô vừa và nhỏ.

  • Khả năng chịu lực cơ học tốt, độ bền cao trong môi trường trong nhà hoặc ngoài trời khô ráo.

  • Dễ gia công, cắt, uốn, ren – thuận tiện cho sản xuất hàng loạt.

  • Trọng lượng nhẹ hơn so với các dòng bu lông mạ kẽm hoặc thép đen nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn.

⚠️ Nhược điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 304 – không thích hợp cho môi trường ẩm ướt, vùng biển, hóa chất hoặc axit.

  • Có thể bị ố vàng nhẹ hoặc xỉn màu sau một thời gian sử dụng nếu không được bảo quản tốt.

  • Hút nam châm nhẹ – không hoàn toàn “không từ tính” như Inox 304, dễ gây nhầm lẫn trong kiểm tra nhanh.

Last updated