giá thanh ren 10.9 tại Hà Nội – Mua ở đâu lời nhất?
Trong bối cảnh ngành xây dựng, cơ khí ngày càng yêu cầu cao về chất lượng và độ bền của vật tư, thanh ren 10.9 nổi lên như một lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cơ học cao. Tuy nhiên, với thị trường Hà Nội đa dạng về nguồn cung và mức giá, việc lựa chọn nơi mua thanh ren 10.9 chất lượng với giá tốt nhất trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và kỹ sư thi công. Vậy giá thanh ren 10.9 tại Hà Nội hiện nay bao nhiêu? Mua ở đâu vừa lời về giá, vừa yên tâm về chất lượng? Trong bài viết này, Bulong Thọ An – đơn vị uy tín trong cung cấp vật tư cơ khí – sẽ cùng bạn phân tích chi tiết về mặt bằng giá thị trường, yếu tố ảnh hưởng đến giá và gợi ý địa chỉ mua hàng đáng tin cậy nhất tại Hà Nội.
Báo giá thanh ren 10.9 tại Hà Nội mới nhất 2025
Trong năm 2025, giá thanh ren 10.9 tại Hà Nội ghi nhận mức dao động từ 50.000đ trở lên, tùy thuộc vào đường kính (M8, M10, M12, M16...), chiều dài và số lượng đặt hàng. Với nhu cầu sử dụng ngày càng tăng cao trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng tiền chế, hệ thống cơ điện (M&E) và cơ khí chế tạo, việc nắm rõ bảng giá thanh ren mới nhất giúp nhà thầu và kỹ sư chủ động hơn trong việc tính toán chi phí, lập dự toán và lựa chọn nguồn cung phù hợp.
Thanh ren cường độ cao cấp bền 10.9 là dòng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cơ tính cao, chịu lực lớn, chịu được tải trọng nặng và được tôi luyện từ thép hợp kim có xử lý nhiệt, đảm bảo độ bền kéo ≥ 1040 MPa. Sản phẩm này hiện đang được phân phối rộng rãi tại Hà Nội, nhưng để mua được giá tốt - hàng chuẩn kỹ thuật, khách hàng nên ưu tiên lựa chọn các nhà cung cấp có uy tín lâu năm trong ngành.
Tại Bulong Thọ An, chúng tôi cung cấp thanh ren 10.9 chính hãng với giá cạnh tranh nhất thị trường, luôn sẵn sàng báo giá nhanh theo yêu cầu đơn hàng số lượng lớn – nhỏ. Đặc biệt, khách hàng được tư vấn kỹ thuật miễn phí và hỗ trợ giao hàng toàn khu vực miền Bắc.

👉 Liên hệ ngay để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất: 📞 Hotline: 0982.466.596 – 0982.831.985 🏢 Địa chỉ: Số 201/15/1277 Giải Phóng, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
Bulong Thọ An – Chuyên gia vật tư liên kết cơ khí & xây dựng tại Hà Nội, luôn sẵn sàng đồng hành cùng công trình của bạn với sản phẩm thanh ren cường độ cao 10.9 chất lượng, chuẩn kích thước, đủ chứng chỉ CO-CQ và giá cả hợp lý nhất.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thanh ren 10.9 tại Hà Nội
Giá thanh ren 10.9 tại Hà Nội không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thị trường khác nhau. Đối với các kỹ sư xây dựng, nhà thầu và chủ xưởng cơ khí, việc nắm rõ những yếu tố tác động đến giá sẽ giúp tối ưu chi phí vật tư mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến đơn giá thực tế của thanh ren cấp bền 10.9 tại khu vực Hà Nội và miền Bắc.
Chủng loại, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất
Yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất là kích thước (đường kính và chiều dài) của thanh ren. Các mã phổ biến như M10, M12, M16, M20… có giá khác nhau, tỷ lệ thuận với kích cỡ và trọng lượng thép tiêu thụ. Ngoài ra, tiêu chuẩn kỹ thuật sản xuất như ISO 898-1, DIN 975, hay theo yêu cầu tùy chỉnh gia công cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Sản phẩm càng đạt tiêu chuẩn cao, độ sai lệch càng thấp, giá sẽ càng cao nhưng đổi lại là chất lượng ổn định hơn.

Nguyên vật liệu và công nghệ xử lý nhiệt
Thép hợp kim cường độ cao là nguyên liệu chính để sản xuất thanh ren 10.9. Sự biến động giá của phôi thép và chi phí năng lượng sản xuất (xử lý nhiệt, tôi luyện, gia công ren) sẽ làm giá thành biến động đáng kể theo từng giai đoạn. Bên cạnh đó, các sản phẩm sử dụng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân hoặc phủ chống gỉ cũng có mức giá chênh lệch tùy thuộc vào mục đích sử dụng trong môi trường thường hay môi trường khắc nghiệt.
Đơn vị cung cấp và số lượng đặt hàng
Tại Hà Nội, mỗi nhà cung cấp thanh ren 10.9 lại có một chính sách giá và chiết khấu riêng. Các đơn vị phân phối lớn, uy tín như Bulong Thọ An thường có giá tốt hơn do nhập khẩu trực tiếp hoặc sản xuất số lượng lớn. Hơn nữa, số lượng đặt hàng càng nhiều thì giá trên mỗi mét thanh ren càng giảm – yếu tố cực kỳ quan trọng trong các công trình thi công quy mô lớn.
Phân loại thanh ren 10.9 tại Hà Nội
Thanh ren 10.9 là dòng vật tư liên kết có cấp bền cao, được sử dụng rộng rãi trong thi công kết cấu thép, hệ thống cơ điện, xây dựng nhà xưởng và các công trình yêu cầu khả năng chịu lực lớn. Tại thị trường Hà Nội, sản phẩm này được phân loại theo nhiều tiêu chí nhằm phục vụ đa dạng nhu cầu thực tế. Dưới đây là hai nhóm phân loại phổ biến nhất hiện nay.
Phân loại theo đường kính (M-size)
Thanh ren 10.9 hiện có nhiều kích thước tiêu chuẩn theo hệ Metric, bao gồm các mã phổ biến như M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24, thậm chí lên đến M30 hoặc M36 cho các công trình đặc biệt.
Các mã nhỏ như M6 – M12 thường dùng trong liên kết khung nhẹ, hệ thống treo hoặc giá đỡ thiết bị.
Mã lớn như M16 – M30 dùng trong liên kết kết cấu thép trọng tải cao, trụ móng công trình, hoặc cố định máy móc trong các xưởng cơ khí nặng.
Giá thanh ren 10.9 cũng thay đổi tùy theo kích thước, với đường kính và chiều dài càng lớn thì giá thành và khối lượng vận chuyển càng cao.

Phân loại theo tiêu chuẩn chế tạo và bề mặt xử lý
Tại Hà Nội, các thanh ren cấp bền 10.9 được phân phối theo hai dòng chính:
Thanh ren 10.9 mạ kẽm điện phân: Phù hợp sử dụng trong môi trường khô ráo, chi phí thấp, phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Thanh ren 10.9 mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện: Chuyên dùng cho môi trường ngoài trời, khu vực ẩm, ăn mòn cao như công trình ven biển, nhà máy xử lý nước – đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Ngoài ra, một số nhà sản xuất còn nhận gia công thanh ren theo bản vẽ kỹ thuật riêng (cắt theo kích thước yêu cầu, tiện ren đặc biệt, phủ lớp chống oxy hóa...), phục vụ các dự án có đặc thù kỹ thuật riêng biệt.
Thanh ren 10.9 là gì? Vì sao được ưa chuộng trong xây dựng
Trong các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là thi công nhà thép tiền chế, kết cấu thép quy mô lớn, vật tư liên kết đóng vai trò tối quan trọng trong việc đảm bảo độ ổn định và an toàn của toàn bộ hệ thống. Trong đó, thanh ren cấp bền 10.9 đang là lựa chọn hàng đầu của các kỹ sư và đơn vị thi công tại Hà Nội nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và tính ứng dụng đa dạng.
Định nghĩa & thông số kỹ thuật
Thanh ren 10.9 (hay còn gọi là ty ren cấp bền 10.9) là loại thanh ren toàn thân được sản xuất từ thép hợp kim cường độ cao, đạt tiêu chuẩn ISO 898-1 cấp độ 10.9. Thông số cơ lý tiêu biểu của loại vật tư này gồm:
Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 1040 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 940 MPa
Độ cứng bề mặt cao, chịu tải trọng nặng và chống biến dạng
Sản phẩm thường có đường kính từ M6 đến M36, chiều dài đa dạng từ 1m – 3m hoặc cắt theo yêu cầu, và có thể được mạ kẽm điện phân, mạ nhúng nóng hoặc để trơn tùy mục đích sử dụng.

Ưu điểm nổi bật so với thanh ren thường
So với thanh ren cấp bền thấp (4.6, 5.6, 8.8), thanh ren 10.9 vượt trội ở khả năng:
Chịu lực cực cao: Phù hợp với các liên kết đòi hỏi độ bền cơ học lớn như khung thép chịu tải, kết cấu chịu rung động.
Chống giãn nở, chống biến dạng: Giữ ổn định kết cấu trong thời gian dài.
Tối ưu chi phí dài hạn: Mặc dù giá cao hơn ban đầu, nhưng tuổi thọ dài hơn và ít cần thay thế, bảo trì.
Đặc biệt, với bề mặt được mạ kẽm hoặc phủ chống oxy hóa, thanh ren 10.9 còn có khả năng chống ăn mòn tốt, sử dụng được trong môi trường khắc nghiệt hoặc ngoài trời.
Ứng dụng thực tế trong thi công cơ khí và nhà thép
Thanh ren 10.9 hiện đang được sử dụng phổ biến tại các công trình trọng điểm tại Hà Nội như:
Liên kết dầm cột trong nhà thép tiền chế
Lắp đặt hệ thống M&E (ống gió, khay cáp, thang máng điện)
Liên kết máy móc công nghiệp trong nhà xưởng
Cố định bu lông móng và kết cấu bê tông cốt thép
Ngoài ra, sản phẩm còn là lựa chọn lý tưởng trong các ngành chế tạo cơ khí, sản xuất thiết bị công nghiệp và lĩnh vực kết cấu dân dụng cao tầng.
Mẹo chọn thanh ren 10.9 phù hợp với công trình
Chọn đúng loại thanh ren 10.9 không chỉ giúp đảm bảo độ an toàn cho công trình mà còn tối ưu chi phí và thời gian thi công. Với kinh nghiệm nhiều năm trong tư vấn vật tư liên kết cho các công trình kết cấu thép tại Hà Nội, chúng tôi chia sẻ một số mẹo quan trọng giúp kỹ sư, nhà thầu lựa chọn thanh ren phù hợp với từng loại hạng mục.
Cách đọc và hiểu thông số
Để chọn đúng thanh ren cấp bền 10.9, điều đầu tiên là hiểu rõ thông số kỹ thuật được in trên bao bì hoặc chứng chỉ sản phẩm (CO-CQ). Dưới đây là các thông tin bạn cần chú ý:
Cấp bền (10.9): Chỉ số này cho biết khả năng chịu kéo và giới hạn chảy. Cụ thể, thanh ren 10.9 có:
Độ bền kéo ≥ 1040 MPa
Giới hạn chảy ≥ 940 MPa
Kích thước ren: Bao gồm đường kính danh nghĩa (M10, M12, M16, M20...) và bước ren (thường là ren thô tiêu chuẩn hoặc ren mịn theo yêu cầu kỹ thuật).
Chiều dài thanh: Thông thường từ 1.0m đến 3.0m, hoặc cắt theo yêu cầu của công trình.
Xử lý bề mặt: Gồm mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng hoặc phủ chống gỉ, tùy theo môi trường sử dụng (trong nhà, ngoài trời, khu vực ẩm ướt...).
📌 Mẹo nhỏ: Luôn đối chiếu với bản vẽ thiết kế kỹ thuật hoặc yêu cầu kết cấu để xác định cấp bền và loại ren phù hợp, tránh dùng sai cấp bền gây ảnh hưởng đến độ ổn định công trình.

So sánh với thanh ren cấp bền khác (8.8, 12.9)
Việc phân biệt giữa các cấp bền thanh ren giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn theo từng vị trí ứng dụng:
Thông số
Thanh ren 8.8
Thanh ren 10.9
Thanh ren 12.9
Độ bền kéo (MPa)
≥ 800
≥ 1040
≥ 1220
Giới hạn chảy (MPa)
≥ 640
≥ 940
≥ 1100
Ứng dụng phổ biến
Kết cấu nhẹ, máy dân dụng
Nhà thép, khung chịu tải
Máy móc công nghiệp nặng
Giá thành
Thấp
Trung bình – hợp lý
Cao hơn
Thanh ren 8.8: Phù hợp cho các chi tiết ít chịu lực, giá rẻ, dễ gia công nhưng không khuyến nghị dùng cho kết cấu trọng tải lớn.
Thanh ren 10.9: Cân bằng giữa hiệu năng và chi phí, là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cơ khí dân dụng – công nghiệp.
Thanh ren 12.9: Chuyên dùng trong thiết bị công nghiệp nặng, máy móc rung động cao, chi phí cao, cần kiểm soát kỹ lưỡng trong thi công.
💡 Lời khuyên chuyên gia: Nếu công trình của bạn yêu cầu độ bền cao nhưng vẫn cần đảm bảo tối ưu chi phí, thanh ren 10.9 là giải pháp hợp lý nhất hiện nay, đặc biệt trong thi công kết cấu thép nhà xưởng, nhà cao tầng, hay liên kết móng.
Last updated