Xưởng sản xuất và cung cấp bu lông neo M16 tại Hà Nội – Giá tốt nhất thị trường

Trong các công trình xây dựng, lắp đặt kết cấu thép hay hệ thống nhà xưởng, bu lông neo M16 luôn giữ vai trò quan trọng trong việc cố định và liên kết các chi tiết kết cấu một cách chắc chắn, an toàn. Nắm bắt nhu cầu đó, Bulong Thọ An tự hào là xưởng sản xuất và cung cấp bu lông neo M16 tại Hà Nội, chuyên nhận gia công theo yêu cầu với chất lượng đạt chuẩn – giá tốt nhất thị trường. Với hệ thống máy móc hiện đại, đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm và quy trình kiểm định nghiêm ngặt, Thọ An cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm bu lông neo chính xác về kích thước, bền bỉ, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

Giá bu lông neo M16 tại Hà Nội mới nhất 2025

Năm 2025, thị trường bu lông neo M16 tại Hà Nội ghi nhận mức giá dao động khoảng 20.000đ/chiếc, tùy thuộc vào vật liệu chế tạo (thép CT3, SS400, inox 201, inox 304), chiều dài bu lông, và hình dạng đầu neo (chữ J, L, U, thẳng). Tại Bulong Thọ An, giá bu lông neo M16 luôn được cập nhật minh bạch, cạnh tranh và phù hợp với từng đơn hàng thực tế. Doanh nghiệp còn hỗ trợ gia công theo bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo độ chính xác cao và khả năng chịu tải tốt cho mọi hạng mục móng cột, kết cấu thép, trạm trộn, nhà xưởng công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp bu lông neo M16 giá tốt tại Hà Nội, hãy liên hệ ngay Bulong Thọ An qua hotline: 0982.83.1985 – 0982 466 596 để nhận báo giá chi tiết, ưu đãi theo số lượng và tư vấn lựa chọn kích thước phù hợp. Là xưởng sản xuất trực tiếp, Thọ An cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cơ lý (TCVN, ASTM, DIN), giao hàng nhanh chóng, chiết khấu cao cho đại lý vật tư xây dựng và nhà thầu.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá bu lông neo M16

Giá bu lông neo M16 trên thị trường có thể chênh lệch đáng kể giữa các nhà cung cấp, phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và kinh tế. Đối với khách hàng là nhà thầu xây dựng, đơn vị thi công kết cấu thép hoặc xưởng cơ khí, việc nắm rõ các yếu tố này giúp tối ưu chi phí vật tưlựa chọn đơn vị cung cấp phù hợp. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến báo giá bu lông neo M16 hiện nay:


Vật liệu chế tạo bu lông neo

Yếu tố đầu tiên tác động đến giá bu lông neo M16 chính là loại vật liệu sử dụng. Các xưởng sản xuất như Bulong Thọ An thường cung cấp đa dạng lựa chọn: thép CT3, thép SS400, inox 201, inox 304 hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Trong đó:

  • Bu lông neo inox 304 có giá cao nhất nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, phù hợp công trình ngoài trời.

  • Bu lông thép CT3 hoặc SS400 có giá rẻ hơn, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng công nghiệp. → Vật liệu càng cao cấp, độ bền cơ học càng tốt, giá thành bu lông neo càng cao.


Quy cách, kích thước và kiểu dáng bu lông

Mỗi loại bu lông neo M16chiều dài, bước ren, đường kính và kiểu đầu (J, L, U, thẳng) khác nhau, kéo theo mức giá chênh lệch. Bu lông dài hơn, đường kính lớn hơn hoặc có thiết kế đặc biệt theo bản vẽ kỹ thuật sẽ cần nhiều nguyên liệu và thời gian gia công hơn. Do đó, khi báo giá, Bulong Thọ An luôn căn cứ vào quy cách kỹ thuật cụ thể để tính toán chi phí chính xác và minh bạch.


Công nghệ sản xuất và xử lý bề mặt

Công nghệ gia công cơ khí chính xácxử lý bề mặt cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá bu lông neo M16. Các sản phẩm được mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống gỉ sét, tăng tuổi thọ gấp 2–3 lần so với loại chưa xử lý, nên chi phí sản xuất cũng cao hơn. Ngoài ra, việc kiểm định theo tiêu chuẩn TCVN, ASTM, DIN đòi hỏi thiết bị và nhân lực chuyên môn cao, góp phần nâng giá trị sản phẩm nhưng đảm bảo chất lượng bền vững cho công trình.

Hướng dẫn chọn mua bu lông neo M16

Việc lựa chọn đúng loại bu lông neo M16 không chỉ giúp đảm bảo độ bền, độ ổn định của kết cấu công trình, mà còn góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ chuyên gia Bulong Thọ An – đơn vị sản xuất và cung cấp bu lông neo M16 tại Hà Nội, giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật, đúng mục đích sử dụng và có giá thành hợp lý nhất.


Xác định đúng nhu cầu sử dụng và tải trọng công trình

Trước khi đặt hàng, bạn cần xác định rõ vị trí lắp đặt bu lông neo (móng cột, trạm trộn, dầm thép, kết cấu nhà xưởng...) cùng tải trọng chịu lực của kết cấu. Với những công trình chịu tải lớn hoặc thi công ngoài trời, nên chọn bu lông neo M16 inox 304 hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống gỉ và chống ăn mòn. Ngược lại, với công trình dân dụng hoặc hệ thống máy móc nhẹ, bu lông neo thép CT3 hoặc SS400 là lựa chọn kinh tế và vẫn đảm bảo chất lượng liên kết.

Lựa chọn vật liệu, kích thước và kiểu dáng bu lông phù hợp

Bu lông neo M16 có nhiều kiểu dáng khác nhau như chữ J, L, U hoặc thẳng, mỗi loại phù hợp với mục đích sử dụng riêng.

  • Bu lông chữ J hoặc L: dùng cho móng cột, nền bê tông.

  • Bu lông chữ U: cố định ống hoặc khung kết cấu.

  • Bu lông thẳng: dùng cho liên kết cơ khí thông thường. Ngoài ra, cần kiểm tra chiều dài bu lông (từ 300mm – 1200mm), bước ren, và độ cứng vật liệu để đảm bảo khả năng chịu lực theo tiêu chuẩn TCVN, ASTM, DIN.


Chọn nhà cung cấp uy tín và kiểm tra chứng nhận chất lượng

Một yếu tố then chốt khi mua bu lông neo M16 là lựa chọn xưởng sản xuất uy tínquy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt. Tại Bulong Thọ An, toàn bộ sản phẩm đều được gia công bằng thép nguyên khối, kiểm tra độ cứng – độ kéo – độ bám mạ kẽm, và cung cấp chứng chỉ CO, CQ theo yêu cầu. Khách hàng còn được báo giá bu lông neo M16 minh bạch, hỗ trợ gia công theo bản vẽ kỹ thuậtgiao hàng tận nơi trên toàn quốc.

Đặc điểm kỹ thuật bu lông neo M16

Bu lông neo M16 là chi tiết liên kết cơ khí chuyên dụng, được sử dụng phổ biến trong thi công nền móng, kết cấu thép, trạm trộn bê tông và nhà xưởng công nghiệp. Loại bu lông này có khả năng chịu lực kéo, lực nén và rung động mạnh, đảm bảo liên kết cố định vững chắc giữa kết cấu thép và nền bê tông. Dưới đây là những đặc điểm kỹ thuật quan trọng mà kỹ sư và đơn vị thi công cần nắm rõ khi lựa chọn bu lông neo M16.


Kích thước và cấu tạo bu lông neo M16

Bu lông neo M16 có đường kính danh nghĩa 16mm, chiều dài tiêu chuẩn dao động từ 300mm đến 1200mm tùy theo yêu cầu của công trình. Cấu tạo gồm thân bu lông, phần ren, đầu neo (J, L, U hoặc thẳng)đai ốc – vòng đệm đi kèm.

  • Thân bu lông thường được gia công từ thép cacbon (CT3, SS400) hoặc inox 201, inox 304.

  • Phần ren được tiện chính xác theo tiêu chuẩn TCVN, ASTM, DIN, giúp đảm bảo độ ăn khớp cao và dễ lắp đặt.

  • Đầu neo được uốn theo bản vẽ kỹ thuật, giúp tăng độ bám dính với bê tông và tránh hiện tượng tuột ren khi chịu lực lớn.


Vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất

Tùy vào điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật, bu lông neo M16 được sản xuất bằng các vật liệu khác nhau:

  • Thép CT3, SS400: giá thành rẻ, dễ gia công, dùng trong công trình trong nhà.

  • Inox 201, inox 304: khả năng chống gỉ sét, chịu nhiệt và ăn mòn cao, phù hợp công trình ngoài trời, khu vực ẩm ướt hoặc ven biển. Tất cả sản phẩm Bulong Thọ An đều được kiểm tra cơ lý tính (độ cứng, độ kéo, độ bền mỏi)đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như TCVN 1916:1995, ASTM A307, DIN 529.


Xử lý bề mặt và khả năng chịu tải

Để nâng cao độ bền, bu lông neo M16 thường được mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống oxy hóa, bảo vệ bề mặt trước tác động của môi trường.

  • Bu lông mạ kẽm nhúng nóng: tuổi thọ cao, lớp mạ dày ≥80µm, phù hợp công trình ngoài trời, trạm điện, cầu thép.

  • Bu lông đen (chưa mạ): dùng cho kết cấu trong nhà hoặc khu vực khô ráo. Khả năng chịu tải trung bình của bu lông M16 đạt từ 80 – 120kN, tùy vật liệu và quy cách sản xuất.

Last updated